Có 3 kết quả:
技法 jì fǎ ㄐㄧˋ ㄈㄚˇ • 記法 jì fǎ ㄐㄧˋ ㄈㄚˇ • 记法 jì fǎ ㄐㄧˋ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technique
(2) method
(2) method
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
notation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
notation
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh